spivital nutri
công ty cổ phần dược hậu giang - tảo spirulina 400 mg, calciglycerophosphat 60mg, vitamin d3 100iu -
spivital nutri
công ty cổ phần dược hậu giang - tảo spirulina 400 mg -
docet dung dịch đậm đặc pha tiêm
công ty tnhh nutri - pharma usa - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc pha tiêm - 20mg/0,5ml
docet dung dịch đậm đặc pha tiêm
công ty tnhh nutri - pharma usa - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) 80mg - dung dịch đậm đặc pha tiêm - 80mg/2ml
sirô kiện tỳ dhĐ siro
công ty cổ phần thương mại dược phẩm hồng Đức - nhục đậu khấu; mộc hương; lục thần khúc; mạch nha; hồ hoàng liên; binh lang; sử quân tử - siro - 200 mg; 80 mg; 400 mg; 200 mg; 400 mg; 200 mg; 400 mg
fraxiparine 0.4ml dung dịch tiêm
aspen pharmacare australia pty. ltd. - calci nadroparin - dung dịch tiêm - 3800 anti-xa iu
arixtra bơm tiêm đóng sẵn
aspen pharmacare australia pty; ltd. - natri fondaparinux - bơm tiêm đóng sẵn - 2,5mg
kiện tràng hoa linh viên nang cứng
công ty tnhh dược phẩm hoa linh - mộc hương; hoàng liên; bạch truật; bạch linh; Đảng sâm; nhục đậu khấu; trần bì; mạch nha; sơn tra; hoài sơn; sa nhân; thần khúc; cam thảo - viên nang cứng - 0,12g; 0,06g; 0,36g; 0,24g; 0,12g; 0,24g; 0,12g; 0,12g; 0,2g; 0,12g; 0,12g; 0,12g; 0,07g
thần khúc dược liệu chế
công ty cổ phần dược tw mediplantex - thanh hao, hương nhu, hương phụ, thương nhĩ tử, sa nhân, tô diệp, mạch nha, sơn tra, ô dược, thiên niên kiện, quế nhục, hậu phác, trần bì, bán hạ chế, bạch hà, kinh giới, địa liền, thảo đậu khấu - dược liệu chế - 0.75g; 0.75g; 0,75g; 0.75g; 0.5g; 0.5g; 0.75g; 0.75g; 0.75g; 0.6g; 0.6g; 0.6g; 0.75g; 0.6g; 0.5g; 0.5g; 0.2g; 0.2g
tô hiệp hoàn hoàn mềm
cơ sở sản xuất thuốc yhct thế cường - bạch truật; bạch chỉ; khương hoạt; thăng ma; bạc hà; tất bát; xuyên khung; trầm hương; mộc hương; hương phụ ; tô diệp; hoắc hương; Ô dược.; phòng phong; nhục đậu khấu; tế tân - hoàn mềm - 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,11g; 0,165g; 0,11g; 0,11g